bank run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank run.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bank run

    * kinh tế

    rút tiền ồ ạt

    sự đổ xô rút tiền ngân hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bank run

    the concerted action of depositors who try to withdraw their money from a bank because they think it will fail