banksman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banksman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banksman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banksman.

Từ điển Anh Việt

  • banksman

    /'bæɳksmən/

    * danh từ

    cai mỏ ở tầng lộ thiên