banker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banker.

Từ điển Anh Việt

  • banker

    /'bæɳkə/

    * danh từ

    chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

    người có cổ phần ở ngân hàng

    nhà cái (đánh bạc)

    bài banke

    let me be your banker

    để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần

    * danh từ

    thợ đấu, thợ làm đất

    ngựa (đua, săn) vượt rào

    a good banker: con ngựa vượt rào hay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • banker

    * kinh tế

    ngân hàng

    người có vị trí quan trọng trong ngân hàng

    * kỹ thuật

    ghế gọt đá

    xây dựng:

    đá chèn (khi xây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • banker

    a financier who owns or is an executive in a bank

    the person in charge of the bank in a gambling game