bankable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bankable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bankable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bankable.

Từ điển Anh Việt

  • bankable

    /'bæɳkəbl/

    * tính từ

    có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bankable

    * kinh tế

    có thể được ngân hàng chiết khấu

    có thể được ngân hàng nhận

    có thể được ngân hàng nhận trả

    có thể giao cho ngân hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bankable

    guaranteed to bring a profit

    without bankable stars the film script aroused no interest

    acceptable to or at a bank

    bankable funds