bank loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank loan.

Từ điển Anh Việt

  • Bank loan

    (Econ) Khoản vay ngân hàng.

    + Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bank loan

    a loan made by a bank; to be repaid with interest on or before a fixed date