bank up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bank up

    * kỹ thuật

    chất đống

    đánh đống

    đắp bờ

    đắp đập

    đắp đê

    nâng lên

    xây dựng:

    đắp kè

    đắp lên

    tạo sườn dốc