bank-note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bank-note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank-note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank-note.
Từ điển Anh Việt
bank-note
/'bæɳknout/
* danh từ
giấy bạc
bank-note
/'bæɳknout/
* danh từ
giấy bạc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.