bank sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank sand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bank sand

    * kỹ thuật

    cát sông

    xây dựng:

    cát (hạt) nhọn

    cát góc cạnh

    toán & tin:

    cát bãi