bank-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank-bill.

Từ điển Anh Việt

  • bank-bill

    /'bæɳkbil/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc