bank year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bank year

    * kinh tế

    tài khóa ngân hàng