aba transit number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aba transit number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aba transit number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aba transit number.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aba transit number
Similar:
bank identification number: an identification number consisting of a two-part code assigned to banks and savings associations; the first part shows the location and the second identifies the bank itself
Synonyms: BIN
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aba
- abac
- abaca
- abaci
- aback
- abaft
- abamp
- abase
- abash
- abask
- abate
- abaya
- abacus
- abadan
- abasia
- abasic
- abater
- abatic
- abatis
- abator
- abacist
- abactus
- abaddon
- abalone
- abandon
- abashed
- abattis
- abaxial
- abaction
- abampere
- abamurus
- abapikal
- abatable
- abatised
- abattoir
- abacinate
- abactinal
- abandoned
- abandonee
- abandoner
- abasement
- abashment
- abat-jour
- abat-vent
- abat-voix
- abatement
- abaxially
- abacterial
- abalienate
- aballenated