bindery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bindery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bindery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bindery.
Từ điển Anh Việt
bindery
/'baindəri/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bindery
* kỹ thuật
xưởng đóng sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bindery
a workshop where books are bound