bind over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bind over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bind over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bind over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bind over

    order a defendant to be placed in custody pending the outcome of a proceedings against him or her

    The defendant was bound over for trial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).