bind over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bind over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bind over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bind over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bind over
order a defendant to be placed in custody pending the outcome of a proceedings against him or her
The defendant was bound over for trial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bind
- binder
- bindery
- binding
- bind nut
- bind off
- bindable
- bindweed
- bind over
- bind image
- binder soil
- binding nut
- bindlestiff
- bind session
- binder board
- binder lever
- binder scale
- binder screw
- binding (vs)
- binding band
- binding beam
- binding coal
- binding edge
- binding post
- binding ring
- binding time
- binding wire
- binder course
- binding agent
- binding award
- binding chain
- binding force
- binding power
- binding screw
- binding stone
- binder content
- binder leather
- binder machine
- binder program
- binder utility
- binder's board
- binding energy
- binding gravel
- binding margin
- binding offset
- binding rafter
- binding runway
- binding thread
- binding machine
- binding receipt