binder course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binder course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binder course

    * kỹ thuật

    hàng gạch ngang

    lớp dính kết

    lớp dưới

    lớp kết

    lớp kết dính

    xây dựng:

    lớp vữa xây