binder board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binder board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binder board
Similar:
binder's board: a cardboard used by bookbinders to make covers for books
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- binder
- bindery
- binder soil
- binder board
- binder lever
- binder scale
- binder screw
- binder course
- binder content
- binder leather
- binder machine
- binder program
- binder utility
- binder's board
- binder briquette
- binder hole card
- binder-hole card
- binder distributor
- binder storage tank
- binder metering pump
- binder storage heater
- binderless briquetting