binder scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binder scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binder scale

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị cân chất dính