binder soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binder soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binder soil
* kỹ thuật
đất dính
đất sét
xây dựng:
đất dính kết
Từ liên quan
- binder
- bindery
- binder soil
- binder board
- binder lever
- binder scale
- binder screw
- binder course
- binder content
- binder leather
- binder machine
- binder program
- binder utility
- binder's board
- binder briquette
- binder hole card
- binder-hole card
- binder distributor
- binder storage tank
- binder metering pump
- binder storage heater
- binderless briquetting