binder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder.

Từ điển Anh Việt

  • binder

    /'baində/

    * danh từ

    người đóng sách

    bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)

    dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)

    chất gắn

    bìa rời (cho báo, tạp chí)

  • binder

    (Tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binder

    * kinh tế

    chất dính kết

    hợp đồng tạm thời

    thỏa hiệp bảo hiểm tạm thời

    tiền cọc mua bất động sản

    * kỹ thuật

    bích

    chất dính

    chất gắn kết

    chi tiết liên kết

    dầm nối

    đầu kẹp cáp

    đầu nối dây

    gạch ngang

    lớp gắn kết

    mặt ngang của gạch

    mối liên kết

    ống nối

    vật liệu kết dính

    vòng kẹp

    vữa

    vữa xây

    xà ngang

    điện tử & viễn thông:

    bộ kết ghép

    hóa học & vật liệu:

    chất liên kết

    y học:

    giải buộc

    cơ khí & công trình:

    nắp ổ đỡ

    núm khóa

    xây dựng:

    máy đóng sách

    xà liên kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • binder

    a machine that cuts grain and binds it in sheaves

    Synonyms: reaper binder

    something used to bind separate particles together or facilitate adhesion to a surface

    holds loose papers or magazines

    Synonyms: ring-binder

    something used to tie or bind

    Synonyms: ligature