ring-binder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ring-binder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring-binder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring-binder.

Từ điển Anh Việt

  • ring-binder

    * danh từ

    cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ring-binder

    Similar:

    binder: holds loose papers or magazines