ligature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ligature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ligature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ligature.
Từ điển Anh Việt
ligature
/'ligətʃuə/
* danh từ
dây buộc, dải buộc
mối ràng buộc, dây ràng buộc
(y học) chỉ buộc, dây buộc
(ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
(âm nhạc) luyến âm
* ngoại động từ
(y học) buộc, thắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ligature
* kỹ thuật
y học:
chỉ buộc
toán & tin:
chữ ghép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ligature
(music) a group of notes connected by a slur
character consisting of two or more letters combined into one
a metal band used to attach a reed to the mouthpiece of a clarinet or saxophone
thread used by surgeons to bind a vessel (as to constrict the flow of blood)
Similar:
binder: something used to tie or bind
tying: the act of tying or binding things together