binder lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binder lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder lever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binder lever
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đòn (bẩy) khóa
tay gạt siết chặt
Từ liên quan
- binder
- bindery
- binder soil
- binder board
- binder lever
- binder scale
- binder screw
- binder course
- binder content
- binder leather
- binder machine
- binder program
- binder utility
- binder's board
- binder briquette
- binder hole card
- binder-hole card
- binder distributor
- binder storage tank
- binder metering pump
- binder storage heater
- binderless briquetting