binder storage heater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binder storage heater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder storage heater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder storage heater.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binder storage heater
* kỹ thuật
xây dựng:
xi-téc chứa và đun nóng bitum
Từ liên quan
- binder
- bindery
- binder soil
- binder board
- binder lever
- binder scale
- binder screw
- binder course
- binder content
- binder leather
- binder machine
- binder program
- binder utility
- binder's board
- binder briquette
- binder hole card
- binder-hole card
- binder distributor
- binder storage tank
- binder metering pump
- binder storage heater
- binderless briquetting