binder machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binder machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binder machine

    * kinh tế

    máy cuộn (thuốc lá)