binder machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binder machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binder machine
* kinh tế
máy cuộn (thuốc lá)
Từ liên quan
- binder
- bindery
- binder soil
- binder board
- binder lever
- binder scale
- binder screw
- binder course
- binder content
- binder leather
- binder machine
- binder program
- binder utility
- binder's board
- binder briquette
- binder hole card
- binder-hole card
- binder distributor
- binder storage tank
- binder metering pump
- binder storage heater
- binderless briquetting