binder leather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binder leather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binder leather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binder leather.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binder leather

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đai da sống