binding stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binding stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binding stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binding stone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binding stone
* kỹ thuật
đá liên kết
xây dựng:
đá câu (ở bức tường)
Từ liên quan
- binding
- binding nut
- binding (vs)
- binding band
- binding beam
- binding coal
- binding edge
- binding post
- binding ring
- binding time
- binding wire
- binding agent
- binding award
- binding chain
- binding force
- binding power
- binding screw
- binding stone
- binding energy
- binding gravel
- binding margin
- binding offset
- binding rafter
- binding runway
- binding thread
- binding machine
- binding receipt
- binding contract
- binding material
- binding strength
- binding materials
- binding of a book
- binding signature
- binding screw clamp
- binding energy curve
- binding reinforcement
- binding of honour only