binding signature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binding signature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binding signature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binding signature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binding signature

    * kinh tế

    chữ ký ràng buộc