binding of a book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binding of a book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binding of a book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binding of a book.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binding of a book
* kỹ thuật
bìa sách
Từ liên quan
- binding
- binding nut
- binding (vs)
- binding band
- binding beam
- binding coal
- binding edge
- binding post
- binding ring
- binding time
- binding wire
- binding agent
- binding award
- binding chain
- binding force
- binding power
- binding screw
- binding stone
- binding energy
- binding gravel
- binding margin
- binding offset
- binding rafter
- binding runway
- binding thread
- binding machine
- binding receipt
- binding contract
- binding material
- binding strength
- binding materials
- binding of a book
- binding signature
- binding screw clamp
- binding energy curve
- binding reinforcement
- binding of honour only