bind nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bind nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bind nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bind nut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bind nut
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đai ốc bít đầu
ốc bít đầu
Từ liên quan
- bind
- binder
- bindery
- binding
- bind nut
- bind off
- bindable
- bindweed
- bind over
- bind image
- binder soil
- binding nut
- bindlestiff
- bind session
- binder board
- binder lever
- binder scale
- binder screw
- binding (vs)
- binding band
- binding beam
- binding coal
- binding edge
- binding post
- binding ring
- binding time
- binding wire
- binder course
- binding agent
- binding award
- binding chain
- binding force
- binding power
- binding screw
- binding stone
- binder content
- binder leather
- binder machine
- binder program
- binder utility
- binder's board
- binding energy
- binding gravel
- binding margin
- binding offset
- binding rafter
- binding runway
- binding thread
- binding machine
- binding receipt