binate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binate.
Từ điển Anh Việt
binate
/'baineit/
* tính từ
thành đôi, thành cặp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binate
growing in two parts or in pairs
binate leaves