bin laden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bin laden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bin laden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bin laden.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bin laden
Arab terrorist who established al-Qaeda (born in 1957)
Synonyms: Osama bin Laden, Usama bin Laden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bin
- bind
- bine
- bing
- bint
- binet
- binge
- bingo
- binit
- binary
- binate
- binder
- binful
- binger
- bingle
- binode
- bindery
- binding
- binodal
- binaural
- bind nut
- bind off
- bindable
- bindweed
- bing end
- binnacle
- binomial
- binormal
- bin laden
- bin liner
- bind over
- binocular
- binominal
- binturong
- binuclear
- binariants
- binary row
- binaurally
- bind image
- binghamton
- binoculars
- binucleate
- binary code
- binary data
- binary dump
- binary file
- binary item
- binary line
- binary mode
- binary ring