binturong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binturong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binturong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binturong.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binturong
arboreal civet of Asia having a long prehensile tail and shaggy black hair
Synonyms: bearcat, Arctictis bintourong
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).