binary row nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binary row nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary row giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary row.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binary row

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng nhị phân