binary digit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binary digit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary digit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary digit.

Từ điển Anh Việt

  • binary digit

    (Tech) số tự nhị phân (0 hoặc 1)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binary digit

    * kinh tế

    ký số nhị phân (máy điện toán)

    * kỹ thuật

    bit

    bít

    điện tử & viễn thông:

    con số nhị phân

    toán & tin:

    ký số nhị phân

    điện:

    số nhị phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • binary digit

    either 0 or 1 in binary notation