binary program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binary program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary program.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • binary program

    Similar:

    binary: a pre-compiled, pre-linked program that is ready to run under a given operating system; a binary for one operating system will not run on a different operating system

    the same source code can be compiled to produce different binaries for different operating systems

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).