binary system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binary system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binary system
* kinh tế
hệ nhị phân
* kỹ thuật
hệ nhị phân
điện lạnh:
hệ đôi
hệ hai thành phần
y học:
hệ đôi, hệ hai thành phần
toán & tin:
hệ thống nhị phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binary system
Similar:
binary numeration system: a positional system of numeration that uses binary digits and a radix of two
Synonyms: pure binary numeration system, binary number system
Từ liên quan
- binary
- binary row
- binary code
- binary data
- binary dump
- binary file
- binary item
- binary line
- binary mode
- binary ring
- binary salt
- binary sort
- binary star
- binary zero
- binary digit
- binary error
- binary field
- binary image
- binary logic
- binary point
- binary scale
- binary shift
- binary value
- binary device
- binary format
- binary loader
- binary number
- binary scaler
- binary search
- binary stream
- binary system
- binary weight
- binary control
- binary counter
- binary divider
- binary element
- binary encoder
- binary fission
- binary integer
- binary message
- binary numbers
- binary numeral
- binary pattern
- binary program
- binary quantie
- binary compound
- binary computer
- binary constant
- binary decision
- binary division