binary system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binary system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binary system

    * kinh tế

    hệ nhị phân

    * kỹ thuật

    hệ nhị phân

    điện lạnh:

    hệ đôi

    hệ hai thành phần

    y học:

    hệ đôi, hệ hai thành phần

    toán & tin:

    hệ thống nhị phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet