binary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary.

Từ điển Anh Việt

  • binary

    /'bainəri/

    * tính từ

    đôi, nhị nguyên, nhị phân

    binary measure: (âm nhạc) nhịp đôi

    binary operation: (toán học) phép toán nhị phân

    binary fraction: (toán học) phân số nhị phân

    binary system: hệ nhị nguyên

  • binary

    (Tech) đôi; thuộc nhị phân, cơ hai; thuộc nhị nguyên [TQ], thuộc nhị hạng [NB]; lưỡng thể

  • binary

    nhị nguyên, hai ngôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • binary

    a pre-compiled, pre-linked program that is ready to run under a given operating system; a binary for one operating system will not run on a different operating system

    the same source code can be compiled to produce different binaries for different operating systems

    Synonyms: binary program

    of or pertaining to a number system have 2 as its base

    a binary digit

    consisting of two (units or components or elements or terms)

    a binary star is a system in which two stars revolve around each other

    a binary compound

    the binary number system has two as its base

    Similar:

    binary star: a system of two stars that revolve around each other under their mutual gravitation

    Synonyms: double star