binary encoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binary encoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary encoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary encoder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binary encoder

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ mã hóa nhị phân