binary encoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binary encoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary encoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary encoder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binary encoder
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ mã hóa nhị phân
Từ liên quan
- binary
- binary row
- binary code
- binary data
- binary dump
- binary file
- binary item
- binary line
- binary mode
- binary ring
- binary salt
- binary sort
- binary star
- binary zero
- binary digit
- binary error
- binary field
- binary image
- binary logic
- binary point
- binary scale
- binary shift
- binary value
- binary device
- binary format
- binary loader
- binary number
- binary scaler
- binary search
- binary stream
- binary system
- binary weight
- binary control
- binary counter
- binary divider
- binary element
- binary encoder
- binary fission
- binary integer
- binary message
- binary numbers
- binary numeral
- binary pattern
- binary program
- binary quantie
- binary compound
- binary computer
- binary constant
- binary decision
- binary division