binary file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binary file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary file.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • binary file

    (computer science) a computer file containing machine-readable information that must be read by an application; characters use all 8 bits of each byte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).