binary file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binary file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binary file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binary file.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binary file
(computer science) a computer file containing machine-readable information that must be read by an application; characters use all 8 bits of each byte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- binary
- binary row
- binary code
- binary data
- binary dump
- binary file
- binary item
- binary line
- binary mode
- binary ring
- binary salt
- binary sort
- binary star
- binary zero
- binary digit
- binary error
- binary field
- binary image
- binary logic
- binary point
- binary scale
- binary shift
- binary value
- binary device
- binary format
- binary loader
- binary number
- binary scaler
- binary search
- binary stream
- binary system
- binary weight
- binary control
- binary counter
- binary divider
- binary element
- binary encoder
- binary fission
- binary integer
- binary message
- binary numbers
- binary numeral
- binary pattern
- binary program
- binary quantie
- binary compound
- binary computer
- binary constant
- binary decision
- binary division