bine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bine.

Từ điển Anh Việt

  • bine

    /bain/

    * danh từ

    (thực vật học) chồi

    thân (cây leo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet