bine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bine.
Từ điển Anh Việt
bine
/bain/
* danh từ
(thực vật học) chồi
thân (cây leo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bine
Similar:
common hop: European twining plant whose flowers are used chiefly to flavor malt liquors; cultivated in America
Synonyms: common hops, European hop, Humulus lupulus