binet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binet
French psychologist remembered for his studies of the intellectual development of children (1857-1911)
Synonyms: Alfred Binet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).