bin liner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bin liner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bin liner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bin liner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bin liner
a plastic bag used to line a trash or garbage bin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bin
- bind
- bine
- bing
- bint
- binet
- binge
- bingo
- binit
- binary
- binate
- binder
- binful
- binger
- bingle
- binode
- bindery
- binding
- binodal
- binaural
- bind nut
- bind off
- bindable
- bindweed
- bing end
- binnacle
- binomial
- binormal
- bin laden
- bin liner
- bind over
- binocular
- binominal
- binturong
- binuclear
- binariants
- binary row
- binaurally
- bind image
- binghamton
- binoculars
- binucleate
- binary code
- binary data
- binary dump
- binary file
- binary item
- binary line
- binary mode
- binary ring