binnacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binnacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binnacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binnacle.
Từ điển Anh Việt
binnacle
/'binəkl/
* danh từ
(hàng hải) hộp la bàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
binnacle
* kỹ thuật
hộp la bàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binnacle
a nonmagnetic housing for a ship's compass (usually in front of the helm)