binnacle cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binnacle cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binnacle cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binnacle cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binnacle cover

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nắp hộp la bàn