binge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binge.
Từ điển Anh Việt
binge
/bindʤ/
* danh từ
(từ lóng) cuộc chè chén say sưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binge
Similar:
orgy: any act of immoderate indulgence
an orgy of shopping
an emotional binge
a splurge of spending
Synonyms: splurge
bust: an occasion for excessive eating or drinking
they went on a bust that lasted three days
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, engorge, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, pig out, satiate, scarf out