orgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orgy.
Từ điển Anh Việt
orgy
/'ɔ:dʤi/
* danh từ, (thường) số nhiều
cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu
(nghĩa bóng) sự lu bù
an orgy of parties: liên hoan lu bù
an orgy of work: công việc bù đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orgy
any act of immoderate indulgence
an orgy of shopping
an emotional binge
a splurge of spending
secret rite in the cults of ancient Greek or Roman deities involving singing and dancing and drinking and sexual activity
a wild gathering involving excessive drinking and promiscuity
Synonyms: debauch, debauchery, saturnalia, riot, bacchanal, bacchanalia, drunken revelry