splurge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splurge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splurge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splurge.

Từ điển Anh Việt

  • splurge

    /splə:dʤ/

    * danh từ

    (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương

    * nội động từ

    (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splurge

    an ostentatious display (of effort or extravagance etc.)

    indulge oneself

    I splurged on a new TV

    Synonyms: fling

    be showy or ostentatious

    Similar:

    orgy: any act of immoderate indulgence

    an orgy of shopping

    an emotional binge

    a splurge of spending

    Synonyms: binge