debauchery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debauchery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debauchery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debauchery.
Từ điển Anh Việt
debauchery
/di'bɔ:tʃəri/
* danh từ
sự trác tráng, sự truỵ lạc
to turn to debauchery: chơi bời truỵ lạc
sự cám đỗ
sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debauchery
Similar:
orgy: a wild gathering involving excessive drinking and promiscuity
Synonyms: debauch, saturnalia, riot, bacchanal, bacchanalia, drunken revelry