bacchanalia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bacchanalia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacchanalia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacchanalia.
Từ điển Anh Việt
bacchanalia
/,bækə'neiljə/
* danh từ
thầy tế thần rượu Bắc-cút
người chè chén say sưa
cuộc chè chén say sưa ồn ào
điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bacchanalia
Similar:
dionysia: an orgiastic festival in ancient Greece in honor of Dionysus (= Bacchus)
orgy: a wild gathering involving excessive drinking and promiscuity
Synonyms: debauch, debauchery, saturnalia, riot, bacchanal, drunken revelry