bout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bout.

Từ điển Anh Việt

  • bout

    /baut/

    * danh từ

    lần, lượt, đợi

    a bout of fighting: một đợt chiến đấu

    cơn (bệnh); chầu (rượu)

    a bad coughing bout: cơn ho rũ rượi

    a dringking bout: một chầu say bí tỉ

    cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức

    a bout with the enemy: cuộc chiến đấu với kẻ địch

    a bout with the gloves: cuộc so găng

    this bout

    nhân dịp này

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bout

    * kinh tế

    một khẩu phần bánh mì

    * kỹ thuật

    y học:

    cơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bout

    a period of illness

    a bout of fever

    a bout of depression

    a contest or fight (especially between boxers or wrestlers)

    Similar:

    turn: (sports) a division during which one team is on the offensive

    Synonyms: round

    bust: an occasion for excessive eating or drinking

    they went on a bust that lasted three days

    Synonyms: tear, binge