boutonniere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boutonniere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boutonniere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boutonniere.
Từ điển Anh Việt
boutonniere
* danh từ
lỗ khuy; lỗ khuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boutonniere
a flower that is worn in a buttonhole